top of page

1. Giá bán nước sạch cho đối tượng là hộ gia đình sử dụng vào mục đích sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Hà Nội

2. Giá bán nước sạch cho các đối tượng là các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh dịch vụ:

Đơn vị tính: đồng / mét khối nước sạch

TT

Mục đích sử dụng

Giá chưa có thuế và phí

Thuế GTGT (5%)

Phí bảo vệ môi trường (10%)

 Giá thanh toán

1

Nước sử dụng cho các cơ quan Hành chính

8.381

419,05

838,10

9.638

2

Nước sử dụng cho các đơn vị sự nghiệp, dịch vụ công cộng

8.381

419,05

838,10

9.638

3

Nước sử dụng cho các đơn vị sản xuất

9.796

489,80

979,60

11.265

4

Nước sử dụng cho kinh doanh dịch vụ

18.342

917,10

1.834,20

21.093

 

Đơn vị tính: đồng / mét khối nước sạch

THÔNG BÁO

TT

Mức sử dụng nước sinh hoạt của hộ dân cư

(m3/tháng/hộ gia đình)

Giá chưa có thuế và phí

Thuế GTGT

(5%)

Phí bảo vệ môi trường (10%)

 Giá thanh toán

1

10 m3 đầu tiên

5.020

251,00

502,00

5.773

2

Từ trên 10 m3 đến 20 m3

5.930

296,50

593,00

6.820

3

Từ trên 20 m3 đến 30 m3

7.313

365,65

731,30

8.410

4

Trên 30 m3

13.377

668,85

1.337,70

15.384

Thực hiện giá bán nước sạch từ ngày 01/10/2014 đến hết ngày 30/9/2015.

Copyright © 2014 viwaco.vn - All Rights Reserved.

  • facebook.png
  • twitter.png
  • google.png

.: Website đang trong quá trình xây dựng :.

Designed by NDV

Đường dây nóng: (04) 62 511 520, 62 511 521

bottom of page